Có 3 kết quả:
因为 yīn wèi ㄧㄣ ㄨㄟˋ • 因為 yīn wèi ㄧㄣ ㄨㄟˋ • 音位 yīn wèi ㄧㄣ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vì, bởi vì, do vì
Từ điển Trung-Anh
(1) because
(2) owing to
(3) on account of
(2) owing to
(3) on account of
phồn thể
Từ điển phổ thông
vì, bởi vì, do vì
Từ điển Trung-Anh
(1) because
(2) owing to
(3) on account of
(2) owing to
(3) on account of
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phoneme